Các hàm cơ bản trong Microsoft Excel được sử dụng phổ biến để xử lý dữ liệu, tính toán và phân tích. Dưới đây là danh sách các hàm cơ bản, được chia theo nhóm chức năng, kèm mô tả ngắn gọn:
1. Hàm Toán học
- SUM: Cộng tổng các số trong một phạm vi.
Ví dụ: =SUM(A1:A10) → Tổng các giá trị từ A1 đến A10. - AVERAGE: Tính trung bình cộng của các số.
Ví dụ: =AVERAGE(B1:B5) → Trung bình các giá trị trong B1:B5. - MIN: Tìm giá trị nhỏ nhất trong phạm vi.
Ví dụ: =MIN(C1:C10) → Giá trị nhỏ nhất trong C1:C10. - MAX: Tìm giá trị lớn nhất trong phạm vi.
Ví dụ: =MAX(C1:C10) → Giá trị lớn nhất trong C1:C10. - ROUND: Làm tròn số đến số chữ số thập phân được chỉ định.
Ví dụ: =ROUND(3.14159, 2) → 3.14.
2. Hàm Logic
- IF: Kiểm tra điều kiện và trả về giá trị tương ứng.
Ví dụ: =IF(A1>10, “Lớn”, “Nhỏ”) → Nếu A1 > 10 thì trả về “Lớn”, ngược lại “Nhỏ”. - AND: Kiểm tra nhiều điều kiện đều đúng.
Ví dụ: =AND(A1>5, B1<10) → Trả về TRUE nếu cả hai điều kiện đúng. - OR: Kiểm tra ít nhất một điều kiện đúng.
Ví dụ: =OR(A1=5, B1=10) → Trả về TRUE nếu một trong hai điều kiện đúng.
3. Hàm Xử lý Văn bản
- LEFT: Trích xuất số ký tự từ bên trái của chuỗi.
Ví dụ: =LEFT(“Hello”, 2) → “He”. - RIGHT: Trích xuất số ký tự từ bên phải của chuỗi.
Ví dụ: =RIGHT(“Hello”, 2) → “lo”. - CONCATENATE hoặc &: Nối các chuỗi văn bản.
Ví dụ: =CONCATENATE(A1, ” “, B1) hoặc =A1 & ” ” & B1 → Nối A1 và B1 với khoảng trắng. - LEN: Đếm số ký tự trong chuỗi.
Ví dụ: =LEN(“Excel”) → 5.
4. Hàm Ngày và Giờ
- TODAY: Trả về ngày hiện tại.
Ví dụ: =TODAY() → 08/05/2025 (nếu hôm nay là 08/05/2025). - NOW: Trả về ngày và giờ hiện tại.
Ví dụ: =NOW() → 08/05/2025 14:30 (tùy thời gian hiện tại). - DATEDIF: Tính khoảng cách giữa hai ngày.
Ví dụ: =DATEDIF(A1, B1, “d”) → Số ngày giữa A1 và B1.
5. Hàm Tìm kiếm và Tham chiếu
- VLOOKUP: Tìm kiếm giá trị theo cột dọc và trả về giá trị tương ứng.
Ví dụ: =VLOOKUP(A1, B1:D10, 2, FALSE) → Tìm A1 trong cột đầu của B1:D10, trả về giá trị ở cột thứ 2. - HLOOKUP: Tìm kiếm giá trị theo hàng ngang (tương tự VLOOKUP nhưng theo hàng).
Ví dụ: =HLOOKUP(A1, B1:D10, 2, FALSE) → Tìm A1 trong hàng đầu, trả về giá trị ở hàng thứ 2. - INDEX: Trả về giá trị tại vị trí cụ thể trong một phạm vi.
Ví dụ: =INDEX(A1:C10, 2, 3) → Giá trị tại hàng 2, cột 3. - MATCH: Tìm vị trí của một giá trị trong phạm vi.
Ví dụ: =MATCH(A1, B1:B10, 0) → Vị trí của A1 trong B1:B10.
6. Hàm Thống kê
- COUNT: Đếm số ô chứa số trong phạm vi.
Ví dụ: =COUNT(A1:A10) → Đếm các ô chứa số trong A1:A10. - COUNTA: Đếm số ô không rỗng trong phạm vi.
Ví dụ: =COUNTA(B1:B10) → Đếm các ô có dữ liệu trong B1:B10. - COUNTIF: Đếm số ô thỏa mãn một điều kiện.
Ví dụ: =COUNTIF(A1:A10, “>10”) → Đếm ô có giá trị lớn hơn 10.
7. Hàm Xử lý Lỗi
- IFERROR: Trả về giá trị thay thế nếu công thức gặp lỗi.
Ví dụ: =IFERROR(A1/B1, “Lỗi”) → Nếu A1/B1 lỗi, trả về “Lỗi”.
Lưu ý:
- Các hàm có thể kết hợp để xử lý các tình huống phức tạp hơn.
- Để xem cú pháp chi tiết, nhập hàm vào Excel và nhấn F1 để mở trợ giúp.
- Nếu bạn cần ví dụ cụ thể hoặc hướng dẫn chi tiết về hàm nào, hãy cho tôi biết!